検索ワード: đã được điều chỉnh so với loa cũ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đã được điều chỉnh so với loa cũ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vận tốc dòng khí đã được điều chỉnh.

英語

calibrated airspeed

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lịch trình đã được điều chỉnh để bù đắp cho...

英語

they have already been adjusted to compensate...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số liệu được điều chỉnh liên tục.

英語

and it was constantly adjusted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô dường như được điều chỉnh tốt.

英語

- you seem to be adjusting well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách nấu ăn phải được điều chỉnh cho phù hợp với người ăn chay

英語

the recipes can be adapted for vegetarians

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mức tiền lương tham gia bhxh sau khi được điều chỉnh

英語

salary subject to social insurance after adjustment

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

đã được điều trị bằng polystyrene.

英語

he was being treated with polystyrene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

02 hợp đồng này đã được điều chỉnh av nhưng những hợp đồng còn lại thì không

英語

these 2 contracts have not been adjusted av

最終更新: 2023-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dụng cụ khám phá chất độc họ đã dùng được điều chỉnh lần cuối vào tháng sáu năm 2009.

英語

the toxicology equipment they used was last calibrated in june of 2009.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

não ông đã được chăng dây theo cách khác so với người thường.

英語

his brain was wired in a different way than normal human beings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoản vay được tái tục và hạn mức sẽ được điều chỉnh lại hàng năm.

英語

the loan is revolving and subject to annual review.

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hợp đồng này sẽ được điều chỉnh bởi và giải thích theo pháp luật việt nam.

英語

this agreement shall be amended and interpreted under vietnam law.

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thẻ của các cậu được điều chỉnh theo mật độ cao của kinshasa phải không?

英語

your drop cards are adjusted to kinshasa density altitude, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếp tục đầu tư phát triển theo quy hoạch, kế hoạch phát triển đã được điều chỉnh, bổ sung.

英語

its investment and development will continue to be performed under the planning and modified and adjusted development plan.

最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tao sẽ trở lại khi nào tình trạng nhiệt độ Được điều chỉnh, được chưa?

英語

we'll move when the temperature situation is rectified, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá hợp đồng chỉ được điều chỉnh theo quy định tại Điều 10 [Điều chỉnh hợp đồng].

英語

contract price shall only be adjusted under article 10 [contract adjustment].

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, tôi đã kiểm soát được, tôi đã được điều trị,được chứ?

英語

look, i... i got it under control. i take the meds, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các vấn đề khác giữa các bên sau khi chấm dứt hợp đồng này sẽ được điều chỉnh và giải quyết theo pháp luật việt nam.

英語

other issues after the termination of this agreement, which are related to both parties, shall be adjusted and settled under vietnam law.

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng chúng ta đã được phó thác một trọng trách... lớn lao hơn nhiều so với sự mong ước của riêng chúng ta.

英語

but we have been entrusted with a task much greater than our own desires.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật may là, anh ta đã được điều trị kịp thời, vậy nên anh ta sẽ có cơ hội.

英語

thankfully, he got medical attention quickly, so he's got a shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,810,491 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK