人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đêm qua tôi mơ thấy anh hôn em
last night i dreamed of you
最終更新: 2023-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
đêm qua tôi mơ thấy tôi và bạn hôn nhau
last night i dreamed that he and i kissed
最終更新: 2023-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mơ thấy anh.
i dreamed of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tối qua tôi đã mơ thấy anh!
i dreamt of you last night!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đêm qua tôi thấy sara.
i saw sara last night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đêm qua tôi đã nằm mơ.
i had a dream last night
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đêm qua có phải tôi thấy anh bay không?
was that you we saw flying over last night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mơ thấy tôi và bạn hôn nhau
last night i dreamed that he and i kissed
最終更新: 2023-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối qua... tôi mơ thấy cô suốt đêm!
last night, i dreamt about you all night!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này... Đêm qua tôi thấy mắt cậu vui vui
look, man last night there was something different in your eyes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mơ thấy anh chết.
i dreamt that i died.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
e vừa nằm mơ thấy anh
you must be busy, huh ?
最終更新: 2022-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
con sẽ mơ thấy anh đấy.
she'll dream about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nè, tối qua tôi mơ thấy ông. - thấy sao?
- i dreamt you said hello to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi mơ thấy ông chào tôi.
don't you get smart with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mơ thấy san chăm sóc tôi.
i had a dream that san was by my side, nursing me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
eloïse. tôi mơ thấy mình chết.
eioi'se, i dreamt i was dying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mơ thấy con chuột của del.
i dreamed about del's mouse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã mơ thấy anh câu được tôi?
you dreamt you fished me from the water?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đêm qua tôi ngủ lúc 22:30.
- last night i went to bed at 22:30.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: