プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
động, đình trệ
stagnate
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
triều đình
court
最終更新: 2019-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đình chiến?
- a truce?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự đình trệ về lâu dài
secular stagnation
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
sự đình trệ việc kinh doanh
stagnation of business
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đã đình trệ nhiều tháng nay.
been sitting here for months.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khu vực trì trệ
depressed area
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
quán tính, tính trì trệ.
inertia
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
cơ quan này thì trì trệ.
the agency just stepped back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơn 400 ngàn đôla đã bị cuỗm đi làm nhiều thứ bị đình trệ.
22 robberies, over 400 thousand dollars in losses more in delays
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đình công, đình công, đình công.
strike! strike! alright, alright.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: