プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sắp chết.
dying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sắp chết !
i'm fuckin' dyin'!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em sắp chết
i am dying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ảnh sắp chết.
he's dying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
ai sắp chết?
what was that all about? he's dying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó sắp chết.
- he's dying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh sắp chết?
i'm dying?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày sắp chết rồi
you almost had me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sắp chết rồi.
i'm dying now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sắp chết chưa?
madam, am i dead already?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi sắp chết rồi.
- i'm a dead man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu sắp chết hả?
- are you dying?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sắp chết đói rồi.
i'm hungry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
allan, ảnh sắp chết.
allan, he's dying,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh sắp chết đói rồi.
- i'm starving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ăn đã. tôi sắp chết đói rồi.
i'm starving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trông anh như sắp chết đói vậy.
you look half starved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tốt, nhưng chúng tôi sắp chết đói rồi đây
good. we're famished, though.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là một ý hay, tôi sắp chết đói rồi.
- that's a very good idea, i'm famished.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện đang diễn ra là tớ sắp chết đói rồi đây.
what's going on is i'm starving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: