プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lên thuyền.
fuck...get on...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lên thuyền!
get in the boats!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lên thuyền.
(man) get on board.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lên thuyền mau
get in the boat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lên thuyền đi.
come on aboard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lên thuyền lại?
prepare to be boarded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào mừng lên thuyền.
welcome aboard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho ta lên thuyền!
let me get to the boat!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh cứ lên thuyền.
- you just get on the boat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
☞ thời gian đón khách:
☞ operating hours:
最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:
Đón khách tới nhà chơi
welcoming guests to the playhouse
最終更新: 2024-01-29
使用頻度: 1
品質:
em hãy lên thuyền đi.
please get onto the boat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em cứ lên thuyền đi?
you get on that boat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lên thuyền đi. woman:
get in the damn boat. [woman sobbing] woman:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào mừng lên thuyền colossus.
welcome to the colossus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi sẽ lên thuyền!
we are coming aboard!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đang mang cô ta lên thuyền.
they're taking her to the boat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nào, để tôi giúp cô lên thuyền.
come on, let me... let me help you aboard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đưa hàng họ lên thuyền. Được chứ?
get the bitches on the boat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hiện đang đón khách ở cổng số 5.
now boarding at gate 5.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: