プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nấm cục
truffle
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 3
品質:
cả cục.
bling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
4 cục!
four bills! i know!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kết cục.
- the end.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
& cục bộ:
locale
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
máu vẫn còn đóng cục.
it's still clotted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cục thú y
veterinary department
最終更新: 2020-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
cục trưởng.
chief.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào cục cưng!
hi, big guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó nấc cục.
- he hiccupped.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- uh, cục cưng.
- yeah, peanut.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cục quan trang
department of pants
最終更新: 2019-10-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
kỳ cục thiệt.
how odd.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó sẽ đẹp nếu như nước sốt không đóng cục như vậy.
it would have been, if we hadn't let the sauce clot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì đống penicilin đấy nó đóng cục lên cái tất trong giỏ quần áo bẩn của cậu rồi ạ.
yeah, four days later. by that time, the penicillin was crusting up a sock at the bottom of your hamper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: