検索ワード: đăng ký thay đổi lần thứ 3 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đăng ký thay đổi lần thứ 3

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lần thứ 3...

英語

third time...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần thứ 3 hôm nay.

英語

third time today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

joy. lần thứ 3 rồi.

英語

nancy: joy, three times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn đây là lần thứ 3

英語

and this is knockout number three. frank:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là lần thứ 3 ta tới

英語

this is the third time i've come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn ta phải thay đổi lần nữa.

英語

he'll have to change them again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chứng nhận thay đổi lần 1:

英語

certification modification dated:

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lần thứ 3 trong tháng rồi

英語

this is the third time this month.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vâng, lần thứ 3 trong tuần.

英語

- yeah, and it's the third one this week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cùng lắm đến lần 2 hoặc lần thứ 3 ...

英語

i mean not the first time or even your third time ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn phạm sai lầm lần thứ 3.

英語

i won't make that mistake a third time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Ôi, đây là lần thứ 3 sở gọi rồi!

英語

- that's the third time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần thứ 3 em thậm chí còn không chớp mắt.

英語

third time, you don't blink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là lần thứ 3, ravi và tôi đã rất buồn chán.

英語

it was our third day there. ravi and i were terribly bored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trình quản lý cửa sổ nhẹ ký thay đổi được sắc tháiname

英語

a lightweight themeable window manager

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày kỷ niệm thứ 3 lần thứ 2.

英語

it's our second third anniversary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn cậu muốn lên tầng và làm gì đó riêng tư lần thứ 3?

英語

you guys want to go upstairs and make some private for three?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ biết, tớ đã thay đổi sổ đăng ký.

英語

i know, i changed the log book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và mấy người đi cắm trại bàn 12 xin thêm cà-phê lần thứ 3 rồi.

英語

and the campers on 12 are asking for a third refill on coffee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1:27, cảnh sát new york đi tuần lần thứ 3 ở phía trước tòa nhà.

英語

1:27, nypd makes third pass in front of the building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,431,742 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK