検索ワード: đường rất đông đúc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đường rất đông đúc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đường xá đông đúc quá.

英語

traffic was a mess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đông đúc.

英語

crowded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một con đường rất tuyệt.

英語

the cool way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà ấy bị tiểu đường, rất nặng.

英語

she has diabetes- very advanced.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thành phố rất nhộn nhịp và đông đúc

英語

tôi thực sự rất giỏi về tìm kiếm thông tin. tôi nghĩ nó giúp tôi khá nhiều trong học tập và làm việc

最終更新: 2023-10-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng rất đông!

英語

- there's too many of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn ma sói rất đông.

英語

the wolves have the numbers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con à, kim diên Đường rất khó đối phó.

英語

child, jin yantang is difficult to deal with

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỗ này đông đúc thật.

英語

- and this looks like a decent crowd.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây sẽ là một đường rất, rất ư là khó...

英語

it is going to be a very, very rough lane...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm đó rất đông người.

英語

we had a full house. florence nightgarden won the entire pot...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách thành phố một quãng đường rất dài đấy.

英語

it's a long drive from the city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thái hậu, thần đã đi một chặng đường rất dài.

英語

your grace, i have travelled a long way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong một phòng rất đông.

英語

across a crowded room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cùng 1 đội quân bạch tuộc đông đúc.

英語

so is a massive army of octopi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xung quanh đều nhộn nhịp và đông đúc

英語

don't lie to me anymore.

最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cần một nơi đông đúc hơn.

英語

we gotta get someplace populated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đã tự dấn thân vào con đường rất tiêu cực. cái gì?

英語

he's committed himself to a very destructive course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đã cho chúng ta đáp xuống giữa đường sá đông đúc và bị lũ đần độn này bắt giữ chứ?

英語

- don't listen to me? ! who landed us in high-density traffic and got us caught by these morons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bức tranh số 3 rất đông đúc và có thể gây ô nhiễm đến môi trường

英語

picture 3 is very crowded and can pollute the environment

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,344,231 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK