プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xem như là
see as
最終更新: 2017-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
xem như
as
最終更新: 2011-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tức là duffy được xem như là 1 gã tồi.
it means that duffy's been marked a bad guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được, để xem như thế nào, hả?
well, let's see how it goes, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xem như anh đúng.
let's say you're right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
aeon flux giờ được xem như kẻ chạy trốn .
aeon flux is now considered a fugitive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: