検索ワード: được xem như là (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

được xem như là

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xem như là

英語

see as

最終更新: 2017-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xem như

英語

as

最終更新: 2011-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tức là duffy được xem như là 1 gã tồi.

英語

it means that duffy's been marked a bad guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được, để xem như thế nào, hả?

英語

well, let's see how it goes, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xem như anh đúng.

英語

let's say you're right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

aeon flux giờ được xem như kẻ chạy trốn .

英語

aeon flux is now considered a fugitive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có nhiều thứ được xem như lẽ tự nhiên

英語

there are many things that are taken for granted

最終更新: 2016-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

nếu được như vậy mới xem là cuộc sống hoàn mỹ.

英語

our lives will be perfect

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

- Được rồi, xem như đã học dò vết xong hôm nay.

英語

okay, enough tracking for today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

chúng ta như vậy, có được xem là hẹn hò không?

英語

is this considered a date?

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

thôi, xem như tụi mình như nhau, được chưa?

英語

look. i'm going to level with you, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

tưởng tượng xem được ở đây sẽ như thế nào.

英語

oh, imagine what it must have been like to stay here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

trông như được bảo quản khá tốt, nếu xem xét kỹ.

英語

looks fairly well preserved, all things considered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

xem như chưa có chuyện gì xảy ra. Được không?

英語

let's pretend it never happened, alright?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

hắn ta như cái l***n.

英語

he's a cunt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

- anh xem "the l word"?

英語

you watch the l word?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

trời lạnh như l^n nơi đây.

英語

it's cold as a motherfucker around here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

(cỡ l được hiển thị ở đây)

英語

(l size shown here)

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

l? y ch́a khóa. xem nó gi?

英語

get his keys and find out where the stone is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

giống như ngôi sao rock vậy, như l. ron.

英語

i-it's like you're part rock star, part l. ron.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

人による翻訳を得て
7,794,565,045 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK