人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- hộ chiếu của hắn.
we checked it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- xin chào, cho tôi xem hộ chiếu?
how you doing? can i see your documents?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là hộ chiếu của cháu
my passport.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng tôi cần hộ chiếu của anh.
- we're gonna need your passport.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đưa cho tôi
give it to me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
-Đưa cho tôi đồ của tôi.
give me the package.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng tôi sẽ hủy hộ chiếu của chị.
we'll cancel your passport.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đưa cho tôi.
- give me that, fool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có thể xem hộ chiếu của cô không?
of course. may i see your passport, please?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-chú cần hộ chiếu của cháu.
- i'm gonna need your passport.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ đưa cho tôi.
just give it to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mau, đưa cho tôi.
give it to me, come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỉ đưa cho tôi...
just give me...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đây, đưa cho tôi.
- here, give me that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
harkness đưa cho tôi.
harkness gave it to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta đòi cả hộ chiếu của tôi nữa
he wants mine too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, đưa cho tôi
no, i'm taking it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi nói, đưa cho tôi.
- give it to me, i say.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ý nghĩ là có cầm hộ chiếu của nó.
at least she left his passport.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bằng hộ chiếu của chính hắn ta ư?
- on his own passport?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: