プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chỦ ĐẦu tƯ
investor
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 3
品質:
“chủ đầu tư”:
“investor”:
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
chủ đầu tư ct
the investor
最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 2
品質:
“Đại diện chủ đầu tư (bên a)”:
the “representative of the investor (party a)”:
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
tăng giảm tscĐ chủ đầu tư
increase, decrease fixed asset
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
sổ sách kế toán chủ đầu tư
investment accounting books
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chủ đầu tư công trình ktsd nước
investor of water extraction and usage structure
最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 2
品質:
phần iv, v kế toán chủ đầu tư
part from 01 to 07 part iv, v
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
cho chủ nhà vào
dimitri?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có điện cho anh...
you have a call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
v - kiẾn nghỊ cỦa ĐƠn vỊ chỦ ĐẦu tƯ
v - petition of management
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- gọi điện cho họ.
- call them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đại điện được cấp phép
registered representative
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chủ Đầu tư và Đại diện pháp nhân bất Động sản
cooperation memorandum
最終更新: 2019-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng quên gọi điện cho tôi
don't forget to give me a ring
最終更新: 2012-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ gọi điện cho em.
i'll give you a call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm sao gọi điện cho bạn được
bạn bao nhiêu tuổi
最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-bạn cô đánh điện cho tôi.
-your friend wired me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu gọi điện cho marcy chưa?
you talk to marci?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có người gọi điện cho ngài.
- i've got a call for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: