您搜索了: đại điện cho chủ đầu tư (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đại điện cho chủ đầu tư

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chỦ ĐẦu tƯ

英语

investor

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 3
质量:

越南语

“chủ đầu tư”:

英语

“investor”:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

越南语

chủ đầu tư ct

英语

the investor

最后更新: 2019-06-01
使用频率: 2
质量:

越南语

“Đại diện chủ đầu tư (bên a)”:

英语

the “representative of the investor (party a)”:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

越南语

tăng giảm tscĐ chủ đầu tư

英语

increase, decrease fixed asset

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

sổ sách kế toán chủ đầu tư

英语

investment accounting books

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

chủ đầu tư công trình ktsd nước

英语

investor of water extraction and usage structure

最后更新: 2019-06-01
使用频率: 2
质量:

越南语

phần iv, v kế toán chủ đầu tư

英语

part from 01 to 07 part iv, v

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

cho chủ nhà vào

英语

dimitri?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

điện cho anh...

英语

you have a call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

v - kiẾn nghỊ cỦa ĐƠn vỊ chỦ ĐẦu tƯ

英语

v - petition of management

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

- gọi điện cho họ.

英语

- call them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đại điện được cấp phép

英语

registered representative

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

chủ Đầu tư và Đại diện pháp nhân bất Động sản

英语

cooperation memorandum

最后更新: 2019-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng quên gọi điện cho tôi

英语

don't forget to give me a ring

最后更新: 2012-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ gọi điện cho em.

英语

i'll give you a call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm sao gọi điện cho bạn được

英语

bạn bao nhiêu tuổi

最后更新: 2021-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-bạn cô đánh điện cho tôi.

英语

-your friend wired me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu gọi điện cho marcy chưa?

英语

you talk to marci?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có người gọi điện cho ngài.

英语

- i've got a call for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,650,757 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認