検索ワード: đại từ xưng hô (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đại từ xưng hô

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đại từ nhân xưng

英語

personal pronoun

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đại từ

英語

pronouns

最終更新: 2010-06-08
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cách xưng hô

英語

form of address

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khuếch đại từ

英語

transductor

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xem qua xưng hô kế

英語

preview next salutation

最終更新: 2013-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cẩn thận thừa đại từ.

英語

watch out for the extra pronoun, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đổi cách xưng hô nhé?

英語

chicago. chicago?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xem qua xưng hô trước

英語

preview previous salutation

最終更新: 2013-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lòng đại từ của chúa soi rạng.

英語

margaret: (singing along to record) brightly beams our father's mercy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(để nguyên đại từ nhân xưng tránh lộ nội dung)

英語

she needs you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiện đại từ trong ra ngoài.

英語

updates throughout.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi xưng hô với cô thế nào đây?

英語

how should i address you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- phải "điều đó" là một đại từ.

英語

yeah. "it" is a pronoun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đừng xưng hô với tôi như là lính mới vậy.

英語

do not address me as you would a recruit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phải, tớ nghĩ các đại từ thực sự là khó hiểu.

英語

yeah, i think the pronouns are really confusing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tớ thậm chí không biết đại từ là con mẹ gì.

英語

yes. i don't even know what a pronoun is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta có cách xưng hô of sĩ wan, pải ko?

英語

we have a way of addressing officers, don't we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mà nhân tiện...1 người vĩ đại từ tây ban nha, như tôi

英語

by the way, another great spaniard, like myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

pháp sư vĩ đại từ kansas sẽ đến, và sữa chữa lại mọi thứ.

英語

for you, great wizard from kansas, to come and set things right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó có niên đại từ khoảng 5000 năm trước, có thể hơn kém một chút.

英語

it dates from around 5,000 years ago, perhaps even a little bit more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,891,788 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK