プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đầu buồi
dick head
最終更新: 2021-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
như đầu buồi
can you say more about this
最終更新: 2020-10-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
buồi bạn rất to
make friends with me
最終更新: 2021-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái buồi gì thế.
what a dick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế mày có tin được cái đầu buồi này không?
do you believe this shit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thằng buồi đó của ilithyia?
ilithyia's own fucking man?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đề chúng ngủ ngon vào buồi tối.
just keeps them calm at night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buồi chiều có một thằng cai khác.
there's a different hack there in the afternoon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày sẽ ăn buồi mày nếu không chịu khai.
you're gonna eat yours if you don't start talking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: