プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đặc
suf
最終更新: 2014-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
điều đặc biệt
this early year
最終更新: 2021-11-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đặc vụ cho.
agent cho.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
số đặc biệt!
extra!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đặc vụ lake?
- agent lake?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngành đặc biệt
special number of sectors
最終更新: 2023-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đặc vụ bauer.
agent bauer, come in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đặc vụ shiranui?
agent shiranui?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đặc biệt, đặc biệt!
extra, extra!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dữ liệu bảo mật của những dãy nhà xung quanh kể từ thời diểm một tiếng, trước khi reddington đến.
closed-circuit feeds from the block around the building from when reddington came in, going back an hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chà,nêu anh chỉ cho abbott một vài diểm biểu hiện tốt ở dây, có lẽ anh ấy sẽ viết lời nhận xét có lợi cho anh.
maybe he'll put in a good word for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: