検索ワード: đặt lợi ích chung (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đặt lợi ích chung

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lợi ích nói chung

英語

benefits in general

最終更新: 2018-07-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vì lợi ích chung.

英語

with good interests.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có lợi ích chung thôi.

英語

only common interest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đi vì lợi ích chung

英語

i'll go for good this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và sử dụng họ cho lợi ích chung

英語

and use them to advance the common good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không đóng góp vì lợi ích chung,

英語

no sense of the common good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lợi ích.

英語

- perks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhóm lợi ích

英語

advocacy groups

最終更新: 2013-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng nó cần thiết vì lợi ích chung.

英語

but it was necessary for the greater good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vài người thích cộng đồng, lợi ích chung.

英語

some folks enjoy community, a common good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó chắc hẳn phải vì lợi ích chung của một tập thể.

英語

it has to be for the common good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lợi ích, vì.

英語

inadequacy

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi cho mượn 1 tay khi đó là lợi ích chung.

英語

we lend a hand when it's in our best interest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhóm lợi ích tiêu cực

英語

over the years

最終更新: 2021-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ thống nhất lại vì lợi ích chung của mình.

英語

we will be united in our common interest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lợi ích gì cho ta?

英語

and what's the benefit for us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vì lợi ích của anh.

英語

for your own good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thêm lợi ích chính

英語

there is another major benefit

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cần một cuộc dàn xếp vì lợi ích chung của hai dân tộc.

英語

"we need to reach a settlement for both our sakes."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

phân tích chi phí - lợi ích

英語

cost - benefit analysis

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,537,996 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK