プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi muốn làm đỏm chút.
i just need a little trim.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là 1 người đỏm dáng?
textbook narcissism?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một gã đỏm dáng chảnh chọe.
a smug, self-satisfied horse's ass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thích làm đỏm, tâm thần bất định...
narcissistic, sociopathic...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng bản chất thích làm đỏm là gì?
but what's the ultimate in narcissism?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
30 năm trong ngành công nghiệp dệt may và sau đó lão don làm đỏm bị sa thải.
thirty years in the textile industry and then old dandy don got downsized.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: