検索ワード: đối sánh cụm từ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đối sánh cụm từ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cụm từ mật khẩu:

英語

passphrase:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là do cụm từ đó.

英語

it was that phrase.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cụm từ nhiệm màu.

英語

magical words.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cụm từ mật khẩu (thẩm tra):

英語

passphrase (verify):

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cụm từ imbundu là thợ săn.

英語

the impundulu are nocturnal hunters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- này, thế nào rồi? - cụm từ

英語

hey, how'd it go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dịch cụm từ của bạn trên igoogle!

英語

gus and bert seem to hit it off

最終更新: 2017-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cụm từ, "chó săn của chúa."

英語

one phrase, "the hound of god."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúa ơi, tôi chưa hề quên cụm từ đó.

英語

ha! god, i could never shake that phrase.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi phải làm quen với cụm từ đó thôi.

英語

- i have to get used to that phrase.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế thì nên xóa cụm từ "song sinh hợp nhất"

英語

huh. so i guess adding the words "twin merge"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- tìm cụm từ "nhét nắm tay vào hậu môn".

英語

- find anal fisting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cụm từ chuyên môn gọi là chứng rối loạn tâm lý.

英語

the... clinical term is psychogenic amnesia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- "1 ngày nào đó" là 1 cụm từ nguy hiểm.

英語

- "some day" is a dangerous word

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chính bill walden nghĩ ra cụm từ "pháo đài mỹ"

英語

it was bill walden who coined the phrase "fortress america"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"facebook tớ" thành cụm từ phổ biến sau 2 tuần.

英語

"facebook me" was a common expression after two weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

'vô cùng thô lỗ' cũng là cụm từ nhiều người gọi.

英語

"terribly rude" also rang a lot of bells.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mọi thứ khác đã thay đổi, nhưng tôi chưa hề quên được cụm từ đó.

英語

changed everything else, but i could never shake that phrase.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tình bạn thực sự không thể diễn tả chỉ bằng những cụm từ sắc xảo

英語

yet the value of a friend cannot be expressed by the clever grouping of letters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào lúc này đề tài đang được thảo luận chính là nghĩa của cụm từ vợ chồng.

英語

at the moment, the topic in hand is the meaning of the phrase man and wife.

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,810,396 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK