プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cụm từ mật khẩu:
passphrase:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
là do cụm từ đó.
it was that phrase.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một cụm từ nhiệm màu.
magical words.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cụm từ mật khẩu (thẩm tra):
passphrase (verify):
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cụm từ imbundu là thợ săn.
the impundulu are nocturnal hunters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- này, thế nào rồi? - cụm từ
hey, how'd it go?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dịch cụm từ của bạn trên igoogle!
gus and bert seem to hit it off
最終更新: 2017-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
một cụm từ, "chó săn của chúa."
one phrase, "the hound of god."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chúa ơi, tôi chưa hề quên cụm từ đó.
ha! god, i could never shake that phrase.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi phải làm quen với cụm từ đó thôi.
- i have to get used to that phrase.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế thì nên xóa cụm từ "song sinh hợp nhất"
huh. so i guess adding the words "twin merge"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- tìm cụm từ "nhét nắm tay vào hậu môn".
- find anal fisting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cụm từ chuyên môn gọi là chứng rối loạn tâm lý.
the... clinical term is psychogenic amnesia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- "1 ngày nào đó" là 1 cụm từ nguy hiểm.
- "some day" is a dangerous word
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chính bill walden nghĩ ra cụm từ "pháo đài mỹ"
it was bill walden who coined the phrase "fortress america"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"facebook tớ" thành cụm từ phổ biến sau 2 tuần.
"facebook me" was a common expression after two weeks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
'vô cùng thô lỗ' cũng là cụm từ nhiều người gọi.
"terribly rude" also rang a lot of bells.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mọi thứ khác đã thay đổi, nhưng tôi chưa hề quên được cụm từ đó.
changed everything else, but i could never shake that phrase.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tình bạn thực sự không thể diễn tả chỉ bằng những cụm từ sắc xảo
yet the value of a friend cannot be expressed by the clever grouping of letters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vào lúc này đề tài đang được thảo luận chính là nghĩa của cụm từ vợ chồng.
at the moment, the topic in hand is the meaning of the phrase man and wife.
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照: