検索ワード: đội tuyển học sinh giỏi môn toán (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đội tuyển học sinh giỏi môn toán

英語

a good team of students

最終更新: 2022-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đội tuyển học sinh giỏi toán

英語

a good team of students

最終更新: 2022-08-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đội tuyển học sinh giỏi môn văn

英語

good student team

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đội tuyển học sinh giỏi môn anh văn

英語

good student team

最終更新: 2022-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đội tuyển học sinh giỏi môn tiếng anh

英語

a good team of students

最終更新: 2022-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học sinh giỎi

英語

advanced students

最終更新: 2022-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thi học sinh giỏi

英語

best students' contest

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học sinh giỏi của lớp!

英語

and best of class!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đã là một học sinh giỏi.

英語

you were a good student.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học sinh giỏi tại trưởng tiểu học.

英語

straight a student at grade school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn em là các học sinh giỏi nhất lớp.

英語

we're the best students in the class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đạt danh hiệu học sinh giỏi 3 năm liền

英語

- achieved excellent pupil title in three consecutive years.

最終更新: 2019-05-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi từng tham gia đội tuyển học sinh giỏi tỉnh môn hóa học, suốt những năm tôi học toán, hóa, sinh; điểm trung bình luôn lọt top đầu của trường.

英語

i used to join provincial chemistry excellent pupil team. during that time, my gpa of mathematics, chemistry and biology always ranked as top of the school.

最終更新: 2019-05-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi, tôi chưa bao giờ giỏi môn toán.

英語

math was never my strong subject.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một học sinh giỏi vật lý nhưng yếu tiếng anh.

英語

a pupil who is strong in physics but weak in english.

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy là một học sinh giỏi, học rất giỏi trong lớp

英語

he is a good student who gets on very well in class

最終更新: 2020-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giải khuyến khich kì thi học sinh giỏi toàn thành phố

英語

city-wide exam for excellent students

最終更新: 2023-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều

英語

he is by far the best student in the class

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ấy là một trong những học sinh giỏi và sáng dạ nhất...

英語

he's one of midtown science's...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học sinh giỏi nhất nhận được một học bổng toàn phần của trường đại học vanderbilt.

英語

the valedictorian gets a full scholarship to vanderbilt university.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,810,341 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK