プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đừng lại gần tôi
god! don't let it come near me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng đến gần tôi.
don't you come near me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gần tôi.
stay with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đừng lại gần tôi.
- don't come any closer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đừng tới gần tôi!
- don't come near me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng có đến gần tôi
don't come any closer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi gần tôi.
stay close to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng ai lại gần tôi!
don't come near me, any of you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lại gần tôi.
come closer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng để nó lại gần tôi.
don't let him near me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đừng tới gần tôi! - allie...
- don't you come near me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy ở gần tôi.
stay close to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lại gần tôi, nate.
stay with me, nate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và đừng để cho ai tới gần tôi.
and don't let anyone come near me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng đến gần tôi, đồ khốn to xác.
don't come near me, pig-fucker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy lại gần tôi...
she was closing up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúa ơi đừng gần quá
- jesus, ian! not so close. - god damn it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bà đang đứng gần tôi.
- as you are to me right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng tới gần tôi cho tới khi tôi kêu sơ.
don't come near me till i tell you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em muốn được lại gần tôi.
you want to come closer to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: