プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
điều động nhân sự
salary mobilization
最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhân sự
staffing
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên nhân sự
employee name
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi điều động công nhân cơ mà.
i run it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xác nhận nhân sự
hr certification
最終更新: 2014-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều động cho tôi...
get me the 4th cavalry army.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phÒng nhÂn sỰ:
hr department:
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
tương quan nhân sự
employee relations/internal employee relation
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 4
品質:
参照:
bất tỉnh nhân sự ấy.
fainting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta thiếu nhân sự.
- we're short on staff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trưởng phòng nhân sự
hr
最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ phận/phòng nhân sự
human resource department
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
bp nhân sự, hành chính:
human resource and administration:
最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thuê nhân sự trưởng phòng
hire department heads
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ bảo phòng nhân sự.
i'll tell personnel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trang thiết bị, nhân sự.
equipment, personnel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phát triển tài nguyên nhân sự
human resource development
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi muốn điều động kỵ binh cùa ngài.
i'm taking your lancers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều động vũ khí sinh học nguy hiểm!
dispatching biohazard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều động quân đội là việc quá nguy hiểm.
sending in troops was the act of a desperate man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: