検索ワード: điều tôi thích nhất ở đây chính (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

điều tôi thích nhất ở đây chính

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thích ở đây .

英語

i like it here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

aria tôi thích nhất đây.

英語

this is my favourite aria.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thích ở đây hơn.

英語

- i like it here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi thích ở đây.

英語

we like it here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích phụ nữ ở đây hơn.

英語

i prefer the women there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không. tôi thích ở đây hơn.

英語

i like it here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thích không khí ở đây.

英語

-l like this place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

loại tôi thích nhất?

英語

my favorite?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mặc dù tôi thích người ở đây .

英語

-i like the people, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi thích phong cảnh ở đây.

英語

we like it here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đọc sách chắc chắn là điều tôi yêu thích nhất

英語

an indispensable part

最終更新: 2021-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài hát mẹ tôi thích nhất.

英語

it's my mother's favorite song.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mm, mùi tôi thích nhất đấy.

英語

mm, that's my favourite smell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn tôi thích nhất là anh văn

英語

my favourite subject is english

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mùa đông là mùa tôi thích nhất.

英語

winter is my favorite season.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

loại tôi thích nhất, chocolate nóng.

英語

my favorite, hot chocolate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chỗ tôi thích nhất là perissa.

英語

-my favorite one is perissa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ duy nhất ở đây

英語

shoot, i forgot his name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và nó là một bộ môn tôi thích nhất

英語

and it's one of my favorite sports

最終更新: 2021-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai chỉ huy ở đây? chính là tôi.

英語

it is me, who rules here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,997,399 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK