検索ワード: điểm môn học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

điểm môn học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

môn học

英語

subject of study

最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tổng kết môn học

英語

summary of the whole school year

最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 điểm môn toán?

英語

2 points in math?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những môn học nào?

英語

what subjects?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo đồ án môn học

英語

course project

最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoàn thành xuất sắc môn học

英語

complete the assigned work well

最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn học kế tiếp là môn gì?

英語

what class we got next?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn học yêu thích của tôi là

英語

my favorite subject is toán và tiếng anh

最終更新: 2023-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao đang chọn môn học cho năm sau.

英語

i'm picking out my classes for next year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoàn thành xuất sắc nội dung môn học

英語

be active, proactive and successfully complete the academic tasks of the subject

最終更新: 2023-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ đề; vấn đề, chủ ngữ; môn học

英語

subject

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thằng anh nó đứng đầu tất cả môn học.

英語

my elder son tops his class in every subject. and that one..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hệ thống đăng ký môn học sao khùng quá vậy?

英語

why does the course enrollment system suck so much?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn học yêu thích của tôi là vật lí và mĩ thuật

英語

my favorite subjects are physics and art

最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài tập của môn học đó... là làm một chiếc hộp gỗ.

英語

my project for his class was to make this wooden box.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên cạnh đó, nó phải vượt qua tất cả những môn học này.

英語

besides, he has only to pass in these subjects.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi một em đạt được điểm tối đa ở một môn học nào đó, sẽ được cắt đứt một xúc tu của thầy.

英語

each student who receives a top score in a subject, will have the right to destroy one of my tentacles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các môn học trong một khoá; chương trình giảng dạy

英語

curriculum, curriculums hoặc curricula

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc anh biết là khiến người ta tin tưởng cũng là một môn học.

英語

you see, there's a science to getting people to trust you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, chúng tôi đang nghĩ tới việc... cho nó nâng lên vài lớp trong vài môn học.

英語

well, we were thinking of changing certain classes for him in certain subjects.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,967,207 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK