検索ワード: Ước gì bạn đang nằm kế bên tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Ước gì bạn đang nằm kế bên tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ước gì bạn đang ở bên cạnh tôi.

英語

i wish you were beside me.

最終更新: 2016-11-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy lại đây nằm kế bên tôi.

英語

come over here and lie next to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nè, anh đang nằm phía bên tôi.

英語

say, you're on my side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nằm kế bên.

英語

i was in the bed next to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- kế bên tôi đây.

英語

i got him next to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ước gì bạn ở đây

英語

when were we on holiday

最終更新: 2016-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nằm kế bên em.

英語

next to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hiểu những gì bạn đang làm cho tôi

英語

i find you interesting

最終更新: 2024-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước gì bạn ở đây

英語

l wish the band were there.

最終更新: 2022-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hallie, ở kế bên tôi.

英語

hallie, stay by me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước gì bạn sẽ ở đó

英語

i wish you were there

最終更新: 2020-09-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những gì bạn đang tìm kiếm là ở phía bên kia.

英語

what you're looking for is on the other side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang nằm ngoài tầm kiểm soát

英語

you're out of control

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mike, nghe những gì bạn đang nói.

英語

mike, listen to what you are saying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ước gì bạn luôn vui vẻ như thế này

英語

wish you were always happy like this

最終更新: 2020-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuốn sách nằm kế bên chiếc giường.

英語

the book was beside the bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những gì bạn đang gonna được cho halloween.

英語

what you're gonna be for halloween.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nằm kế bên tôi và tận hưởng ánh nắng mặt trời cùng với thời tiết dễ chịu.

英語

lay down next to me and enjoy the sun and the nice weather.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái quái gì bạn đang nói vậy? - tình yêu.

英語

- what the hell are you talking about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nói anh muốn gặp tôi... và không nghĩ ra được lý do gì để ngồi kế bên tôi.

英語

- that you wanted to meet me and couldn't think of a reason to sit down next to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,141,277 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK