プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ổ khóa hỏng rồi
my key works fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ổ khóa kẹt rồi.
the lock is jammed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vì có ổ khóa.
- with a padlock.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã thay ổ khóa?
you've changed your lock?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn chó đó thay ổ khóa.
bastards changed the locks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có, nếu ổ khóa bị gãy.
if the lock is broken, yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: