検索ワード: ổ khóa riêng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ổ khóa riêng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ổ khóa hỏng rồi

英語

my key works fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ổ khóa kẹt rồi.

英語

the lock is jammed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vì có ổ khóa.

英語

- with a padlock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã thay ổ khóa?

英語

you've changed your lock?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn chó đó thay ổ khóa.

英語

bastards changed the locks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có, nếu ổ khóa bị gãy.

英語

if the lock is broken, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có khóa riêng phù hợp với chứng nhận này.

英語

you have a private key that corresponds to this certificate.

最終更新: 2012-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cửa sau có ổ khóa không

英語

does the back door have a lock on it

最終更新: 2012-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bây giờ chúng cần ổ khóa...

英語

now they need the lock...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xin lỗi, anh vừa thay ổ khóa.

英語

sorry. i just had this new lock installed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Ổ khóa của tôi cần phải thay.

英語

- mine had to be changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi cắm chìa ngay... vào ổ khóa.

英語

-i left them right here in the ignition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng dùng đục để đập vỡ ổ khóa.

英語

then tapped it with a chisel to shatter the cylinder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"Đút chìa khóa vô trong ổ khóa."

英語

see-saw, margery daw, fucking for the fans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ổ khóa phiền lắm, nhiều báo động nữa.

英語

locks are tricky, too many alarms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó cần có cái ổ khóa to bằng vàng nữa thôi.

英語

all it needs is a giant, golden key ring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

right.dấu trấy gần ổ khóa nơi cái dồng hồ.

英語

right. scratches around the keyhole where the watch is wound.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cả các ổ khóa cứng cáp và thật nhiều vũ khí.

英語

and sturdy locks and a shitload of weapons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mở cửa ra, nếu không tôi sẽ bắn tung ổ khóa.

英語

open this door or i'll shoot out the lock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chẳng có gì ngoài vấn đề với những cái ổ khóa.

英語

been nothing but trouble with these lockers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,043,681,867 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK