プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- Ở đó đẹp không?
is it nice there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ở đó có đẹp không?
is it nice there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ở trên đó vui không?
- man: having fun up there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ở đó có gì vui không?
is there anything fun there?
最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ở đó có vui không?
- did you have a good time there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đó có nhiều cảnh đẹp không
when will you come back to vietnam?
最終更新: 2019-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
nơi đó có đẹp không?
is it nice?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái đó có đẹp không?
- is that good?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đây em có vui không ?
are you happy here after all these years?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đây thật đẹp, phải không?
that's really beautiful out here, don't you think?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đó rất vui."
and very happy they were."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh ở toulon có vui không?
are you having fun in toulon?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ đó có đẹp không, steve?
is it a pretty place, steve?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đây không đẹp.
it's no good here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gái ở anh có đẹp như vậy không?
are the girls in england as pretty as this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngoài đó thật đẹp, có đúng không?
it's so much prettier out here, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái đó không vui sao?
isn't that funny?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ nghe nói ở đó rất đẹp.
i hear it's beautiful there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đẹp trai, phải anh đó không?
handsome, is that you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em ở đây không vui à?
- you unhappy here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: