検索ワード: ở quầy gọi món (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ở quầy gọi món

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lúc ở quầy...

英語

at the counter...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gọi món nào!

英語

order up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai gọi món vậy?

英語

who is this order for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có thể thấy chúng ở quầy. chúng đang gọi món.

英語

i can see them at the counter and they're ordering.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rose, gã ở quầy bar gọi cô đích danh.

英語

rose, the guy at the bar asked for you by name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bàn 6 gọi món nhé.

英語

table six is ready to order.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mấy gã ở quầy bar.

英語

the man at the bar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao? muốn gọi món chưa?

英語

you guys ready to order?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta ngồi ở quầy rượu.

英語

look at him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô vừa gọi món.. rất đúng.

英語

you order... perfect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để tôi gọi món gì ăn.

英語

-thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta gọi món nhé?

英語

- should we order?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đang đứng ở quầy rượu.

英語

i know. i know. i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông muốn gọi món gì ạ? tôi...

英語

just entry-level beryls and garnets, one passable black tourmaline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- các vị muốn gọi món ăn chưa?

英語

- will you order now, sir?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô làm gì ở quầy bar đêm đó?

英語

what were you doing at the bar that night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ hắn chỉ giả vờ ở quầy bar.

英語

he was probably just pretending at the bar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một người đang đứng ở quầy thanh toán

英語

a person standing at the cashier counter

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ở quầy tiếp tân cười với em thật tươi...

英語

he, this guy at the front desk was smiling at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ta vừa mới... làm ăn xong ở trên tầng, và cô ta gọi món...

英語

- she had just come down... - uh-huh. from doing her business upstairs, and she ordered...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,400,136 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK