検索ワード: “chủ nghĩa cá nhân” phương tây (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

“chủ nghĩa cá nhân” phương tây

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chủ nghĩa cá nhân

英語

oneyer

最終更新: 2010-07-25
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa nhân đạo

英語

humanitarianism

最終更新: 2015-04-19
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phương tây

英語

western

最終更新: 2014-02-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa marx

英語

marxist

最終更新: 2010-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ta là một người theo chủ nghĩa cá nhân.

英語

she's one of those... she's a feminist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa vandal

英語

vandalism

最終更新: 2015-04-26
使用頻度: 23
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa satan.

英語

satanism.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

joo-yeon, chủ nghĩa nhân đạo là gì?

英語

joo-yeon, what is 'humanitarianism'?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn phương tây hiểu...máu.

英語

the west understands...blood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người bản xứ phương tây

英語

oriental natives

最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lôi kéo hình ảnh phương tây.

英語

the manipulation of western iconography.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công lý phương tây, đồng sự.

英語

western justice, partner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn có đồng minh ở phương tây.

英語

get caught and you're given up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng có phương tây nào cả!

英語

there is no west!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không dính tới phương tây được.

英語

Νоbоdy dоеѕ wеѕtеrnѕ аnymоrе.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể tin tưởng phương tây.

英語

a british spy, an assassin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha có đến được phương tây không?

英語

little man... did you reach the west?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người phương tây không hiểu gì hết.

英語

westerners understand nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không phải, là tồi nhất phương tây.

英語

- no, no, the western world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phương Đông chống phương tây, quên mẹ nó đi.

英語

- east versus west. fuck that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,359,078 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK