検索ワード: được mang long chủng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

được mang long chủng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không được mang giỏ

英語

no— no luggage in the, uh— in the dining room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh được mang tới đây.

英語

you brought here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được mang kính!

英語

not the glasses!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mới được mang mọi thứ về đây

英語

everything must be returned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó được mang ra xem xét.

英語

it's on review.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không được mang chó vào đây.

英語

sir, you cannot have a dog in here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nên giờ anh không được mang theo

英語

- and you are going to bring it...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có bao nhiêu tiền được mang đến đây?

英語

how much money passes through this church?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được mang chuyện riêng vào trong quân ngũ.

英語

do not bring personal problems

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bệnh nhân của bố không được mang sandwich tới à?

英語

can't your patients give you sandwiches?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô đã nói là không được mang thêm ai khác mà.

英語

- i told you not to bring the other one!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như anh biết, anh ta được mang vào đây trong tình trạng loạn trí.

英語

as you know, he was brought in in a very deranged state.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ta đã biết quy định ! không được mang vũ khí hiện đại theo !

英語

he knew the regulations, no modern weapons!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh biết... là thế này, sinh viên năm đầu không được mang xe.

英語

freshmen aren't allowed to have cars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô không được mang công thức gì lên máy bay.... Đi tới mỹ, cô biết không?

英語

you know you are not allowed to bring food articles into the united states of america?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đợi đã. "một công chúa không được mang vũ khí." mẹ đã nói như vậy.

英語

wait. a princess should not have weapons, in your opinion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,782,565,251 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK