プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
1 việc nữa.
one last thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 việc bí mật.
an inside job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- giúp cô 1 việc.
- do me a favor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ 1 việc đơn giản.
one simple thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jack, còn 1 việc nữa.
jack, there's one more thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có 1 việc anh cần làm
alright, there's one thing i have to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có 1 việc.
we have an appointment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tớ đã làm 1 việc xấu.
i'm so sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-uhm, anh muốn thử 1 việc...
i always want to try one thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi xin huynh làm 1 việc
i have a favour to ask of you. what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu cần chú làm 1 việc nữa.
i need one more thing from you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tốn nhiều thời gian cho 1 việc
do i waste your time
最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ rằng đây là 1 việc lớn.
i think that's why we can afford to be big.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh giúp tôi 1 việc được không?
(both laughing)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi đã làm 1 việc tốt...
- we saved the day...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có 1 việc nghĩ không thông
there is something i don't quite understand
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 việc mà ba không hề muốn làm .
something i didn't mean to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ko biết, nhưng anh có 1 việc.
i don't know, but i have a possible theory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tao cần mày giúp 1 việc về anh mày.
mikhail? fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trừ tà là 1 việc làm hết sức khó khăn.
performing an exorcism is an archaic procedure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: