プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phương tây
seasonal transition time
最終更新: 2022-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
hướng tây.
west.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
khoai tây!
- here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bắc-tây bắc
- north-north-west.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là 2 con gà tây, thưa sếp.
uh, a turkey, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
2 ông bà Đầu khoai tây này.
the potato heads.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hạm đội 2 của mỹ, bắc Đại tây dương
us fleet 2, north atlantic
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảng 2 pao khoai tây ngọt nếu là thứ tốt
two pounds of sweet potatoes if they're nice
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin mời đại diện của 2 bờ Đông và tây katana.
we would like to invite the leader of both east and west katana.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cách 2 toà nhà về hướng tây, phía sau dinh thự.
two blocks west, behind the building.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một địa điểm đáng ngờ, ở tầng 2, góc tây nam.
we have a possible location, second floor, southwestern corner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bumme-lumme-lumme-lùm ... - 2 độ tây bắc và 4 độ ...
bumme-lumme-lumme-lum... 2 degrees north and 4 degrees west...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp lại anh tại tây ban nha sau 2 ngày nữa.
i'll see you in spain in two days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ 1835,20 bắc, 70946.12 tây, tiếp xúc vị trí 3-2-0.
from 1835.20 north, 70946.12 west, contact bears 3-2-0.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: