検索ワード: 2 tây (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

2 tây

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tây

英語

western

最終更新: 2013-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tây.

英語

west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thùa tây

英語

agave fourcroydes

最終更新: 2015-04-26
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

miền tây.

英語

west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- rượu tây

英語

- meyraiyuth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cánh tây.

英語

- west wing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phương tây

英語

seasonal transition time

最終更新: 2022-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hướng tây.

英語

west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoai tây!

英語

- here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bắc-tây bắc

英語

- north-north-west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là 2 con gà tây, thưa sếp.

英語

uh, a turkey, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 ông bà Đầu khoai tây này.

英語

the potato heads.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hạm đội 2 của mỹ, bắc Đại tây dương

英語

us fleet 2, north atlantic

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng 2 pao khoai tây ngọt nếu là thứ tốt

英語

two pounds of sweet potatoes if they're nice

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin mời đại diện của 2 bờ Đông và tây katana.

英語

we would like to invite the leader of both east and west katana.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách 2 toà nhà về hướng tây, phía sau dinh thự.

英語

two blocks west, behind the building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một địa điểm đáng ngờ, ở tầng 2, góc tây nam.

英語

we have a possible location, second floor, southwestern corner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bumme-lumme-lumme-lùm ... - 2 độ tây bắc và 4 độ ...

英語

bumme-lumme-lumme-lum... 2 degrees north and 4 degrees west...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gặp lại anh tại tây ban nha sau 2 ngày nữa.

英語

i'll see you in spain in two days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ 1835,20 bắc, 70946.12 tây, tiếp xúc vị trí 3-2-0.

英語

from 1835.20 north, 70946.12 west, contact bears 3-2-0.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,029,790,936 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK