検索ワード: 4 năm nữa sẽ quay lại việt nam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

4 năm nữa sẽ quay lại việt nam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khi nào bạn sẽ quay trở lại việt nam?

英語

when you go back to vietnam?

最終更新: 2015-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn sớm quay lại việt nam

英語

hope to see you soon in vietnam

最終更新: 2020-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba tuần nữa tôi sẽ quay lại.

英語

i'll be back in three weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có khi một, hai năm nữa wales sẽ quay lại.

英語

wales may be back in a year or two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ quay lại

英語

i'll be right back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ quay lại.

英語

i'll be back

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sẽ quay lại!

英語

they're coming back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con sẽ quay lại.

英語

- i'm gonna come back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó sẽ quay lại!

英語

- it's over! - nothing is over!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng sẽ quay lại.

英語

they're coming back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng sẽ quay lại!

英語

they'll be back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ quay lại sau 30 phút nữa

英語

i'll pick you up in 30 minutes

最終更新: 2020-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ quay lại năm 1955.

英語

we've got to go back to 1955.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con sẽ quay lại. con sẽ quay lại.

英語

- i'll come back, i'll come back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ quay lại sau 15 phút nữa.

英語

we'll be back in 15 minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật tiếc vì không gặp được bạn. bạn có dự định 1 ngày nào đó sẽ quay lại việt nam không ?

英語

i want to go to thailand but the borders are closed because of the virus

最終更新: 2020-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi ngài... tôi sẽ quay lại trong năm phút nữa.

英語

excuse me, your honour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,914,816 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK