プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- có ai đó đã mang cái xác đi.
why would someone put him in the car?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mang cái cưa tới!
marianna, hey, bring down the bone saw.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây này. cha đã mang cho con cái này.
here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-có lẽ hắn đã mang cái xác đi rồi.
- he could've taken the body.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mang cái này qua đó.
this one over there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã mang những cái đĩa đi cd máy tính
they took away the cd's, the diskettes, the computer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mang cái đầu đi đi.
take the head.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-mang cái túi lại đây!
- get my bag!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sẽ mang cái này theo.
please? p lease?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em muốn anh mang cái này?
- you want me to put this on?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh mang cái còi khẩn cấp.
-you carry a rape whistle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"mang cái quần nâu cho ta!"
"bring me my brown pants!"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
abe, người mang cái này vào...
i've been retained by mr.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai có thể mang cái tên đó chứ.
- no-one can carry off that name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ai mang cái này từ nhà à?
- somebody bring this from home?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-giúp chú mang cái túi này, ok?
- help your uncle with his bags, ok?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em mang cái này tới trường ư?
you brought that to school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vậy thì tôi sẽ mang cái này đi luôn.
then i will just take this ! ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông mang cái đồng hồ lại đây được chứ?
- would you bring that clock?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu nghĩ nên mang cái hộp đến cho thị trưởng.
i was - i was considering taking the box to the mayor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: