検索ワード: anh ấy giống tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh ấy giống tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh giống tôi.

英語

you are like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cũng giống tôi .

英語

you're just like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống tôi.

英語

like you do me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì anh giống tôi

英語

because you're just like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy giống cha như đúc

英語

he resembles his father very closely

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông anh giống tôi quá.

英語

you look like me. hi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh giống tôi, phải không?

英語

i'd like to see how that works.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy giống hệt cha anh ấy

英語

he is the very moral of his father

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy trông rất giống tôi.

英語

she looks just like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cũng giống tôi phải không?

英語

how do you like me now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vẻ giống tôi.

英語

a man after my own heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- từ đây, anh trông giống tôi.

英語

- well, from here you look like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy giống bố anh ấy như đúc

英語

he is a ringer for his father

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy giống như người đa tài.

英語

he's like a jack-of-all-trades.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn cũng giống tôi thôi

英語

you are just like me

最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn anh ấy giống "tôi thích mái tóc của cô."

英語

and he was like, "i like your hair."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

em nhớ anh ấy giống kiểu tay chơi hơn

英語

i remember him coming across as kind of a player.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy giống như cố vấn của cháu vậy.

英語

he's sort of been a mentor to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy giống như một ngọn núi đầy lông!

英語

he's like a mountain with fur! come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn giống tôi quá không

英語

clutching together

最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,786,333,040 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK