プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh hãy nghỉ ngơi thật tốt
please rest well
最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghỉ ngơi tốt chứ?
have a nice rest?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nghỉ ngơi.
get some rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy nghỉ ngơi.
- rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hãy vào nhà và nghỉ ngơi.
you go on up to the house and rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hãy nghỉ ngơi
you are beautiful
最終更新: 2019-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nghỉ ngơi chút.
get some rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con hãy nghỉ ngơi đi.
you must rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy nghỉ ngơi đi nào.
you really ought to get some rest. rest?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy nghỉ ngơi, làm ơn.
get some rest. please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nghỉ ngơi một chút đi
you should rest
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ ngơi.
relax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
nghỉ ngơi?
take the day off?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghỉ ngơi.
- to rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ ngơi thật nhiều vào nhé
you've worked hard, take a break
最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy để nó nghỉ ngơi ở đó.
let him rest there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ ngơi sớm
early rest
最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang nghỉ ngơi.
resting .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
hãy nghỉ ngơi uống chút nước đi nào.
let's take a little water break.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghỉ ngơi đi.
- give it a rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: