プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh thương em
be my girlfriend
最終更新: 2021-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh rất thương em.
i love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thương em
do you still love me?
最終更新: 2022-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh của em thương em.
your brother loves you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thương em không?
do you love me, brother?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị thương em.
i love you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thương em nữa hả
do you still love me?
最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng anh làm tổn thương em.
but you hurt me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh yêu, anh thương, em yêu anh.
sweetheart, darling, i love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc nào anh cũng làm tổn thương em.
sensitive
最終更新: 2022-05-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu anh hết nước, nếu anh bị thương.
if you run out of water, if you get hurt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không muốn làm tổn thương em.
i didn't want to hurt you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc anh hết yêu em rồi?
anh hết yêu em rồi
最終更新: 2022-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy làm tổn thương em
she hurt me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ có tổn thương em ko?
have they hurt you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hết rồi.
i'm over it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày làm trọng thương em tao.
you fucking hurt my sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hết đá rồi.
you're out of ice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh hết việc rồi
- you're done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không dễ để yêu thương em, em trai.
you don't make it easy to love you, brother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: