人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh phải chứng minh điều đó.
i have to prove it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đáng nhẽ anh phải nói chứ
it must be your acting!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thế thì anh phải nói chứ.
well, say so then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh phải chứng minh lại nó
i have to prove myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó không phải điều anh nói.
- it was not what i said.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có thể chứng mình việc anh nói về mấy viên thuốc không?
can you prove this about the drug?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không?
can you bring forward any proofs of what you say?
最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:
nói với anh ta điều anh nói với tôi.
say what you just said to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh phải chứng tỏ cho cô ấy thấy
you are the one! you must prove it to her!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh phải làm điều anh đến đây để làm.
- you need to do what you came here to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu điều anh nói là thật
if what i'm saying is true,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
câu đó để anh nói chứ.
brazen woman, i'm the one to say that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh còn nhớ điều anh nói về vegas không?
remember what you said about vegas?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mọi điều anh nói là thật.
everything you said is true.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho nên, anh phải chứng minh là tôi đã lấy nó.
so, you're going to have to prove i've got them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh phải chứng minh là tôi giữ mấy lá bài đó.
-you have to prove i've got those cards.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Điều anh nói là sự thật ư?
- is that true, what you said?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em có hiểu điều anh nói không?
do you understand what i'm saying?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy suy nghĩ lại những điều anh nói.
please just consider what i'm saying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là điều anh nói với tôi sao?
- it's that you say?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: