検索ワード: anh sẽ chờ em cho Đến khi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh sẽ chờ em cho Đến khi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh sẽ chờ em.

英語

i'll wait for you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em sẽ chờ cho đến khi anh đi.

英語

i'll wait for you. go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã chờ cho đến khi bị phát hiện

英語

i waited almost to the point of detection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói sẽ chờ, đến khi em trở về.

英語

you said that you will wait for me to come back

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chờ cho đến khi xong. anh .

英語

hold on until we're clear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ chờ.

英語

i'll wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ chờ cho đến khi anh tìm ra nó.

英語

i'll wait here until you find it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(anh sẽ đợi cho đến khi em đồng ý! )

英語

i'll wait until you agree!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ ở đó trông chừng em cho đến khi kết thúc.

英語

i'm gonna be there watching you the entire time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ chờ đến khi mọi việc thật sự tồi tệ.

英語

i'll wait till things get really bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chờ cho đến khi tôi sẵn sàng.

英語

- wait until i'm ready.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ không đụng vào em. cho đến khi em ký thỏa thuận.

英語

i'm not gonna touch you, not until i have your written consent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ bị treo cổ cho đến chết.

英語

you will be hanged by the neck until dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó sẽ vẫn ở đó, cho đến khi...

英語

it'll stay there, until...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ chờ e về

英語

i will wait for you

最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ bị giữ tại đây cho đến khi mardon bị bắt.

英語

you're confined to the precinct until mardon's caught.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng anh sẽ chờ em, hay anh sẽ...

英語

but will you wait? where will you be?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ chờ bên dưới.

英語

i'll be downstairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-nhưng anh sẽ... chờ.

英語

but you would? wait?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ chờ ở ngoài.

英語

i'll wait outside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,106,021 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK