検索ワード: anh tặn những thú gì cho em (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh tặn những thú gì cho em

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh có gì cho em à?

英語

you bring me something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh lấy gì cho em uống nhé?

英語

can i get you something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh mua gì cho em ăn nghe?

英語

- can i get you anything?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể làm gì cho em đây?

英語

uh , uh , something i can do for a pretty young lady like yourself?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có mang gì cho em không?

英語

- do you have anything for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh còn có thể giúp gì cho em nữa?

英語

now what else can i help you with?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không muốn anh mua gì cho em hết

英語

honey, i don't want you to keep buying me things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nguyện làm bất cứ điều gì cho em.

英語

and i would do anything for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chả còn gì. anh chả còn gì cho em.

英語

i have nothing left, nothing to give you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho biết anh có thể làm được gì cho em.

英語

tell me, how can i make you happy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn coi anh đem gì cho em nè. - cám ơn.

英語

look what i brought you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ không làm bất cứ gì cho em buồn lòng.

英語

- i wouldn't do anything to upset you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng bao giờ nói anh không làm gì cho em nhé?

英語

so don't say i never do nothing for you. okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đưa gì cho em nếu em bắn trúng chiếc xe.

英語

what'll you give me if i hit that car?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn nó làm gì cho em? hả?

英語

and what's it done for me, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chẳng lẽ anh không thể đi kiếm gì cho em ăn được sao.

英語

there is no way you're getting rid of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết, hãy để anh kiếm gì cho em ăn sáng đã.

英語

- {\*but first, }let me get you something to eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

việc này không tốt gì cho em và bọn trẻ.

英語

it's not good for you or the boys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị có mua gì cho em ở sân bay không?

英語

did you get me anything at the airport?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy làm ơn, khi anh nói anh không muốn giải thích điều gì cho em, đừng.

英語

so, please, when you say you don't want to explain anything to me, don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,231,896 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK