人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh ấy đang ở nhà của anh trai anh ấy
i'm doing my homework
最終更新: 2021-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ta là anh trai anh?
- he's your brother?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đang ở đây.
[male 1] get your rear end in here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ta đang ở đâu
-where is he?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
anh ta là anh trai em.
he's my brother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đang ở đâu vậy?
- where is he now? - approaching the docks, kings quay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Được, anh ta đang ở đây
- yes. he's right here. - hello?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thì anh ta đang ở đâu?
- so where is he?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ta đang ở ? paris.
- he's in paris already.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-anh ta đang ở trên kênh 7.
- he's on transponder 7.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ anh ta đang sống ở đâu?
- where does he live now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết anh ta đang ở đâu chứ?
you do know where he is? yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn anh trai ta?
and my brother?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta bảnh trai đấy.
oh, my god, he's cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ta đẹp trai đấy.
- he's kinda cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ta đẹp trai quá!
he's cute!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ được ở bên nhau lần nữa, anh trai.
we'll be together again, brother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con trai anh ấy đang ở đó.
- his son's out there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh trai cô ta đã ở st. mary.
her brother was at st. mary's.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người anh đang tìm là em trai của tôi
the man you are looking for is my brother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: