検索ワード: anh và em có tướng phu thế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh và em có tướng phu thế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh và em có tướng phu thê

英語

you and i have a wife

最終更新: 2023-09-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ nói rằng anh và em có tướng phu thê

英語

you and i have a wife

最終更新: 2023-09-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tướng phu thê

英語

you and i have a general.

最終更新: 2023-11-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

christine anh chỉ xin em có thế.

英語

christine that's all i ask of you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng có tỏ ra tinh tướng thế.

英語

no one likes a smartass, son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh em có thể làm hơn thế nữa.

英語

i'd do more for you and worse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có hỏi ông tướng nào không?

英語

did you ask what general?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh muốn em làm thế?

英語

just go to philadelphia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh tưởng em muốn thế.

英語

well, i thought that's what you wanted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết em muốn có con nhiều như thế nào.

英語

you know how much i want this baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết không, anh đi rất có tướng đấy.

英語

you know, you really walk like one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đang khích tướng anh.

英語

you're egging me on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em hi vọng anh có thế hoạch

英語

i hope you've got a plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế... anh là tướng quân sao?

英語

so... ... youwerethegeneralofyourarmy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chỉ có thể nói em biết thế thôi.

英語

that's all i can tell you about my business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có đúng hắn là ông tướng của anh?

英語

was he really your general?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em có thể nói anh là hôn phu của em.

英語

you could've told him i was your fiancé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công phu gì thế ?

英語

what style's that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có bạn gái. sao em không biết thế?

英語

you got a girlfriend i don't know about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thế nào anh em?

英語

- how you doin,' guys?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,602,891 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK