検索ワード: bài hát yêu thích của bqnj là gì thế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bài hát yêu thích của bqnj là gì thế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bài hát yêu thích của bạn là gì?

英語

what's your favorite song?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

màu sức yêu thích của bạn là gì

英語

are you done packing?

最終更新: 2023-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuốn sách yêu thích của anh là gì?

英語

what's your favorite book?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

môn thể thao yêu thích của bạn là gì

英語

i had lunch at 12 o'clock

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phim yêu thích của em là phim gì nào?

英語

what's your favorite movie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những bài hát yêu thích?

英語

your favorite song?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là bài hát yêu thích của chúng tôi.

英語

this is our favourite song.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bài hát ưa thích của họ đấy.

英語

their favorite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

món tráng miệng yêu thích của tôi là gì?

英語

what's my favorite dessert?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là bài hát ưa thích của tôi.

英語

it's my favorite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và thế ưa thích nhất của anh là gì?

英語

und what is your favourite position?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người dơi yêu thích của tôi thế nào rồi?

英語

- how's my favorite bat guy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tư thế yêu thích của tớ.

英語

- my favourite position.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tới thế giới yêu thích của tôi.

英語

to my favorite world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố sẽ dạy con nhảy bài hát mà mẹ con yêu thích.

英語

i'm gonna teach you how to dance to your mother's favorite song.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tên của anh là gì thế, anh yêu?

英語

- what's your name, baby?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế cô thích gì?

英語

what would you like?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông hát bài gì thế?

英語

- what's that song you were singing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các cậu đang hát cái gì thế?

英語

stop! what on earth are you talking about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất thích giọng hát của bạn

英語

最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,800,367 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK