人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
bán bánh bèo dạo
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
bánh bèo
最終更新: 2013-02-01 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
con có thể bán bánh.
i could always sell pastries.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
bọn nhóc bán bánh quy!
those girls sold me cookies!
anh bán bánh thua rồi nha
taco man found dead snail.
Ông này bán bánh sanwich.
the guy sold submarine sandwiches.
em tiết kiệm khi bán bánh đó
i save up from jobs
mới chỉ bán bánh nướng thôi.
only bake sales.
cửa hàng đó có bán bánh không
have you placed your order
最終更新: 2023-06-11 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
-con gái anh vẫn bán bánh chứ ?
- your daughter still selling those cookies? - yes.
chester, bán bánh xe và cần sa.
chester..who sold tyres and weed.
- em là cô gái bán bánh bé nhỏ.
say it. - you're my little donut girl.
bán bánh hoạt náo có được tính không?
um, does a cheerleading bake sale count?
Ít nhất con cũng đang làm ở tiệm bán bánh.
at least i'm playing my part in the bake sale. cupcake?
bọn tớ bắt đầu bán bánh cronut ở jitters.
we started selling cronuts at jitters.
còn em, em sẽ giúp anh bán bánh toàn ra thế giới
and it is my mission in life to share your gift with the world.
em biết nhà hàng nhỏ với mái hiên sọc bán bánh arrancino.
you know the little restaurant with the striped awning serves arrancino.
tuyệt, vậy sáng mai .. lên xe, và đi bán bánh giùm anh
then first thing in the morning, get in that truck and go sell some tacos.
anh chàng bán bánh pizza là 1 người bạn quen ở fbi.
the pizza parlor guy is a friend from the fbi.
em phải lái xe đi bán bánh .. vậy mà em lại "đua ốc"
you're supposed to be out there, selling tacos, not racing snails.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
.. của với gã bán bánh taco gì đó để làm quảng cáo cho hắn ?
with a bunch of lunatic snails, and a nutso taco man who is using you to sell mexican food?