検索ワード: bán lục phân vị (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bán lục phân vị

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phân vị

英語

percentile

最終更新: 2016-06-02
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tứ phân vị

英語

quartiles

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thập lục phân

英語

hexadecimal

最終更新: 2015-04-10
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là kính lục phân.

英語

what's this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mã hóa thập lục phân

英語

hexadecimal encoding

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là kính lục phân.

英語

it's a sextant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có phải là kính lục phân không?

英語

isn't it a sextant?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1.điểm phân vị 2.giá trị phân vị

英語

quantile

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kính lục phân, đồng hồ bấm giờ và niên giám.

英語

a sextant, an accurate chronometer and a celestial almanac.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như cái kính lục phân này, 50 đô, là giá hời rồi đấy.

英語

like the sextant here. $50 for this, which is a bargain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là cách viết màu thập lục phân rgb dùng được trong html hay qcolor. màu nền của hình chữ nhật là màu của điểm ảnh bên trong hình vuông nhỏ ở cuối đường con trỏ.

英語

this is the current color in hexadecimal rgb representation as you may use it in html or as a qcolor name. the rectangles background shows the color of the pixel inside the little square at the end of the line cursor.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lý do chính nhằm giới thiệu khái niệm rvc là một thực tế rằng một vài nhiễu loạn rvc có thể được nhận thấy bởi các nhà quan sát (và gây ra một số nhiễu loạnthị giác), và từ họ không xảy ra thường xuyên, giá trị của các nhấp nháy pst và plt vẫn trong giới hạn chấp nhận được. pst được dựa trên tổng phân vị trọng số 0.1, 1, 3, 10 và 50. cô lập mạnh rvc có thể gây lỗi mức dưới thể hiện trong biểu đồ có chứa phân vị thứ 0,1 và nó sẽ bị loại bỏ bởi sự người đánh giá thống kê.

英語

the main reason for the introduction concept of the rvc is the fact that several rvc disturbances can be noticed by the viewers (and cause some visual distur-bance), and since they are not occurring frequently enough, values of the pst and plt flickers remain within the acceptable limits. pst is based on sum of weightened per-centiles 0.1, 1, 3, 10 and 50. isolated severe rvc may fall under the histogram bin containing 0.1 th percentile and it will be discarded by the statistical evaluator.

最終更新: 2016-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

人による翻訳を得て
7,747,497,067 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK