検索ワード: bánh nướng nho (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bánh nướng nho

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bánh nướng.

英語

pretzel. egg salad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bánh nướng!

英語

tansy cakes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bánh nướng nhỏ

英語

magdalena

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

bánh nướng nhỏ.

英語

cupcake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bánh nướng nhỏ.

英語

petit fours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cua-bánh-nướng!

英語

crab cakes! oh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bánh nướng thơm ghê.

英語

those muffins smell good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi ghét bánh nướng.

英語

- i hate pancakes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ừ. bánh nướng chảo.

英語

pancakes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình thích bánh nướng

英語

i love cupcakes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đã mua bánh nướng.

英語

i've got pie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bánh nướng vĩ! bánh quế!

英語

- griddle cakes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai ăn hết bánh nướng rồi?

英語

who ate all the muffins?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có một tiệm bánh nướng gần đây.

英語

there is a pastry shop nearby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nên gọi thêm bánh nướng và vài soda nho không?

英語

should we put you down for some extra crispy and a couple of grape sodas?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và có một chút... - tiệm bánh nướng.

英語

- and then got a little...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc mừng sinh nhật, bánh nướng ngọt ngào!

英語

happy birthday, sweetie pie!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"còn cái bánh nướng của anh thì sao?"

英語

powerful stuff...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

còn chiếc bánh nướng nào nữa không?

英語

pigs, are there any cupcakes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đây là gà nấu mật ong đây là bánh nướng

英語

exchange rates, this is honey chicken is pastry

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,476,110 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK