検索ワード: báo giá của a (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

báo giá của a

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bẢng bÁo giÁ

英語

dear valued customers

最終更新: 2023-06-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá của tôi?

英語

my rate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đồng hồ báo thức của a kêu kìa

英語

your watch alarm is on

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quý giá của em.

英語

jewel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá của tao ư ?

英語

my price?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngƯỜi lẬp bÁo giÁ

英語

summary of quotes

最終更新: 2020-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái giá của danh vọng.

英語

it's the price of fame.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá của nó là gì?

英語

- at what price?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá của tao là $250.

英語

i'm getting $250.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gì cũng có giá của

英語

everything comes with/at a price.

最終更新: 2021-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng chôm giá của ta.

英語

they stole our bid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá của nó bao nhiêu?

英語

how much would they sell for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 2 với giá của 1 này.

英語

- two for the price of one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ...phẩm giá của mũ trắng.

英語

father! ...the dignity of the white hat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vui lòng xem bảng báo giá.

英語

please consider the price list.

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng giống như giá của nó?

英語

spartacus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái giá của sự tinh khiết.

英語

- it's the price of purity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiến thắng có giá của nó.

英語

leadership has its costs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa gửi báo giá vào email cho bạn

英語

please check your email

最終更新: 2020-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có chắc chắn xóa các giấy báo giá đã chọn không

英語

are you sure to delete all selected vouchers?

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,767,767 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK