検索ワード: bây giờ ở câu hỏi thì đặt đầu câu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bây giờ ở câu hỏi thì đặt đầu câu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bây giờ xin các bạn đặt câu hỏi.

英語

the floor is now open for questions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ ở đây...

英語

now here...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bây giờ, ở yên.

英語

now stay put.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, về câu hỏi chung của anh...

英語

now, as to your general question....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ thì đặt cái khay xuống sàn nhà.

英語

i want you to put the sack on the floor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ ở đó đẹp lắm.

英語

it is so pretty up there now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ là mấy giờ ở us

英語

we have time zone difference

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ ở đây toàn là rác.

英語

now it is full of garbage here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người đó bây giờ ở đâu?

英語

where's that guy now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ công chúa sẽ trả lời các câu hỏi của quý vị.

英語

her royal highness will now answer your questions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tiền của tao bây giờ ở đâu?

英語

- where is my money now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"bây giờ anh có thể hỏi ta những câu hỏi ngớ ngẩn rồi

英語

"you can ask me all those dumb questions now

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bây giờ ngài jena sẽ hân hạnh trả lời các câu hỏi của quý vị.

英語

mr. jena will be happy to answer your questions now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ ở đó không chỉ có cá sấu...

英語

now not only are there crocodiles...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ ở yên. không được nhúc nhích.

英語

now hold still.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- well, chúng bây giờ ở khắp mọi nơi.

英語

- well, they'd be anywhere by now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ câu hỏi duy nhất chỉ là, bao lâu nữa thì cô ta lật tẩy cậu, tôi và cả cái vụ này.

英語

now the only question is, how long before she drops the dime on you, me, this whole operation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"bây giờ ở đây không còn chỗ cho tôi."

英語

"there is no place here for me now."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bây giờ ở đây không có ai chỉ huy ngoài tôi.

英語

here no one commands but me now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ ở trường ai cũng thắt bím thế này, thưa ông nội

英語

everyone at school wears it like this now, grandpa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,795,022,150 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK