プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bây giờ nước bạn là mấy giờ
e is it in your country now
最終更新: 2021-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ bên bạn là mấy giờ?
what time is it with you
最終更新: 2019-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
ở nước bạn bây giờ là mấy giờ
ôi muộn vậy
最終更新: 2022-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bây giờ là mấy giờ?
- what time is it now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ là mấy giờ ở us
we have time zone difference
最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ là mấy giờ rồi vậy?
have you wait for a long time?
最終更新: 2021-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
nè, bây giờ là mấy giờ rồi?
hey, what time is it now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở chỗ bạn bây giờ là mấy giờ
what time is it in your country?
最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
ở nước bạn, tan ca lúc mấy giờ
are you out of work?
最終更新: 2023-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên bạn bây giờ là mấy giờ rồi?
i am only slepping
最終更新: 2020-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ bây giờ là mấy giờ, dan?
what time do you figure it is, dan?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bây giờ mấy giờ rồi?
- nice. you know what time it is?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết bây giờ là mấy giờ không?
you know what fucking time it is?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con có biết bây giờ là mấy giờ không?
do you even know what time it is?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ở nước bạn bây giờ là 13 giờ đúng không
what time is it in your country now
最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cậu có biết bây giờ là mấy giờ không?
- do you have any idea what time it is?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì bây giờ họ ở dưới nước.
because now they're under the water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ, ở yên.
now stay put.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng bây giờ nó ở dưới nước.
- but now it's underwater.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên bạn mấy giờ rồi
bầu trời tối rồi
最終更新: 2020-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照: