検索ワード: bãi tập kết (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bãi tập kết

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- Điểm tập kết.

英語

- extraction plan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ra điểm tập kết!

英語

get to the truck!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Điểm tập kết ở đâu.

英語

- where's boris gone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Điểm tập kết ở đâu?

英語

- where was he supposed to report?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rút lui về điểm tập kết.

英語

amanda: fall back to the rally point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi tập kết thúc. giải tán.

英語

but we're done for today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai phút nữa đến điểm tập kết.

英語

rally point, two minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mang anh ta tới bãi tập ngày mai.

英語

bring him to the training ground tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ảnh đi đâu? - tới điểm tập kết.

英語

- to report for the army.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

di chuyển tới địa điểm tập kết thôi.

英語

let's get us where we're going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đang trên đường đến địa điểm tập kết

英語

thank god, you´re alive

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ấy sẽ không đến điểm tập kết.

英語

- it's too late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

romanoff không tới được điểm tập kết, cap.

英語

romanoff missed the rendezvous point, cap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

10 vạn đại quân đã tập kết ngoài thành.

英語

100,000 soldiers are outside the city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ đến điểm tập kết... ngay bây giờ.

英語

we're getting to the meeting point in... well, now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xác định quân ta đang di chuyển đến điểm tập kết.

英語

i have friendly forces moving towards extraction point, over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách thành Đông 30 dặm, phản quân tập kết ở đó.

英語

a rebel army is gathered 30 miles from here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi xe công thức 3 xin đến điểm tập kết ngay bây giờ.

英語

all formula 3 cars to the assembly area. now, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các đơn vị trở về nơi tập kết cho đến khi có lệnh mới.

英語

(mimics dispatcher) disregard pursuit and return to station until advised further. [officer]:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có nên tập kết ở đó không ? từ chối.

英語

should we rally up there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,775,687,864 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK