検索ワード: bên tôi đang là 6 giờ tối (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bên tôi đang là 6 giờ tối

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bên tôi đang là buổi tối

英語

i'm talking to you

最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ tôi đang là 22 giờ

英語

why do you stay up late

最終更新: 2021-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên tôi bây giờ là buổi tối

英語

it's noon with me now

最終更新: 2021-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ăn tối

英語

i am having dinner

最終更新: 2020-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ăn cơm tối

英語

nói xem

最終更新: 2024-04-20
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nấu bữa tối.

英語

well, i'm making dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên đó đang mấy giờ?

英語

why do you get up early ?

最終更新: 2021-08-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó tôi đang ăn tối.

英語

i was having dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ chỗ tôi là buổi tối

英語

i'm sleeping

最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường dậy lúc 6 giờ.

英語

tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.

最終更新: 2024-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa bao giờ sợ bóng tối.

英語

- i've never been scared of the dark.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải làm đến 6 giờ tối cơ.

英語

i'm working till 6.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng vàngủ vào 11 giờ tối

英語

i usually sleep at 11pm

最終更新: 2022-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khong 90 dặm cho 6 giờ là tối đa.

英語

about 90 miles is her limit for six hours, and that's out and back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giờ tôi đang nghĩ...

英語

- now, i've been thinking ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi đang có việc.

英語

i'm not in the mood just now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đang ở quê

英語

now i'm at

最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đang làm việc.

英語

i am working now.

最終更新: 2021-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

6 giây, tôi đang tải lên.

英語

six seconds, i'm uploading.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đang tìm người.

英語

i heard of a job shooing' some flies away from a village, but i don't know the pay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,279,977 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK