人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bên tôi đang là buổi tối
i'm talking to you
最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ tôi đang là 22 giờ
why do you stay up late
最終更新: 2021-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên tôi bây giờ là buổi tối
it's noon with me now
最終更新: 2021-07-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn tối
i am having dinner
最終更新: 2020-08-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn cơm tối
nói xem
最終更新: 2024-04-20
使用頻度: 5
品質:
参照:
tôi đang nấu bữa tối.
well, i'm making dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên đó đang mấy giờ?
why do you get up early ?
最終更新: 2021-08-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc đó tôi đang ăn tối.
i was having dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ chỗ tôi là buổi tối
i'm sleeping
最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường dậy lúc 6 giờ.
tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.
最終更新: 2024-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chưa bao giờ sợ bóng tối.
- i've never been scared of the dark.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phải làm đến 6 giờ tối cơ.
i'm working till 6.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng vàngủ vào 11 giờ tối
i usually sleep at 11pm
最終更新: 2022-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
khong 90 dặm cho 6 giờ là tối đa.
about 90 miles is her limit for six hours, and that's out and back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ tôi đang nghĩ...
- now, i've been thinking ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ tôi đang có việc.
i'm not in the mood just now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi đang ở quê
now i'm at
最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi đang làm việc.
i am working now.
最終更新: 2021-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
6 giây, tôi đang tải lên.
six seconds, i'm uploading.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi đang tìm người.
i heard of a job shooing' some flies away from a village, but i don't know the pay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: